Có 2 kết quả:
裙带资本主义 qún dài zī běn zhǔ yì ㄑㄩㄣˊ ㄉㄞˋ ㄗ ㄅㄣˇ ㄓㄨˇ ㄧˋ • 裙帶資本主義 qún dài zī běn zhǔ yì ㄑㄩㄣˊ ㄉㄞˋ ㄗ ㄅㄣˇ ㄓㄨˇ ㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
crony capitalism
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
crony capitalism
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0